Đổi tiền CNY sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Nhân dân tệ Trung Quốc sang Euro

1.000 cny
128,13 eur

¥1,000 CNY = €0,1281 EUR

Mid-market exchange rate at 08:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Euro
1 CNY0.12813 EUR
5 CNY0.64063 EUR
10 CNY1.28126 EUR
20 CNY2.56252 EUR
50 CNY6.40630 EUR
100 CNY12.81260 EUR
250 CNY32.03150 EUR
500 CNY64.06300 EUR
1000 CNY128.12600 EUR
2000 CNY256.25200 EUR
5000 CNY640.63000 EUR
10000 CNY1,281.26000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Chinese Yuan RMB
1 EUR7.80479 CNY
5 EUR39.02395 CNY
10 EUR78.04790 CNY
20 EUR156.09580 CNY
50 EUR390.23950 CNY
100 EUR780.47900 CNY
250 EUR1,951.19750 CNY
500 EUR3,902.39500 CNY
1000 EUR7,804.79000 CNY
2000 EUR15,609.58000 CNY
5000 EUR39,023.95000 CNY
10000 EUR78,047.90000 CNY