Franc Thụy Sĩ sang Peso Philippines

Đổi tiền CHF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
65.111,40 php

SFr.1,000 CHF = ₱65,11 PHP

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Philippines
1 CHF65.11140 PHP
5 CHF325.55700 PHP
10 CHF651.11400 PHP
20 CHF1,302.22800 PHP
50 CHF3,255.57000 PHP
100 CHF6,511.14000 PHP
250 CHF16,277.85000 PHP
500 CHF32,555.70000 PHP
1000 CHF65,111.40000 PHP
2000 CHF130,222.80000 PHP
5000 CHF325,557.00000 PHP
10000 CHF651,114.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Thụy Sĩ
1 PHP0.01536 CHF
5 PHP0.07679 CHF
10 PHP0.15358 CHF
20 PHP0.30717 CHF
50 PHP0.76792 CHF
100 PHP1.53583 CHF
250 PHP3.83958 CHF
500 PHP7.67915 CHF
1000 PHP15.35830 CHF
2000 PHP30.71660 CHF
5000 PHP76.79150 CHF
10000 PHP153.58300 CHF