Đô-la Canada sang Rúp Nga

Đổi tiền CAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
65.324,90 rub

C$1,000 CAD = руб65,32 RUB

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rúp Nga
1 CAD65.32490 RUB
5 CAD326.62450 RUB
10 CAD653.24900 RUB
20 CAD1,306.49800 RUB
50 CAD3,266.24500 RUB
100 CAD6,532.49000 RUB
250 CAD16,331.22500 RUB
500 CAD32,662.45000 RUB
1000 CAD65,324.90000 RUB
2000 CAD130,649.80000 RUB
5000 CAD326,624.50000 RUB
10000 CAD653,249.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Canada
1 RUB0.01531 CAD
5 RUB0.07654 CAD
10 RUB0.15308 CAD
20 RUB0.30616 CAD
50 RUB0.76541 CAD
100 RUB1.53081 CAD
250 RUB3.82703 CAD
500 RUB7.65405 CAD
1000 RUB15.30810 CAD
2000 RUB30.61620 CAD
5000 RUB76.54050 CAD
10000 RUB153.08100 CAD