Đô-la Canada sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
2.916,19 pln

C$1,000 CAD = zł2,916 PLN

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Zloty Ba Lan
1 CAD2.91619 PLN
5 CAD14.58095 PLN
10 CAD29.16190 PLN
20 CAD58.32380 PLN
50 CAD145.80950 PLN
100 CAD291.61900 PLN
250 CAD729.04750 PLN
500 CAD1,458.09500 PLN
1000 CAD2,916.19000 PLN
2000 CAD5,832.38000 PLN
5000 CAD14,580.95000 PLN
10000 CAD29,161.90000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Canada
1 PLN0.34291 CAD
5 PLN1.71457 CAD
10 PLN3.42914 CAD
20 PLN6.85828 CAD
50 PLN17.14570 CAD
100 PLN34.29140 CAD
250 PLN85.72850 CAD
500 PLN171.45700 CAD
1000 PLN342.91400 CAD
2000 PLN685.82800 CAD
5000 PLN1,714.57000 CAD
10000 PLN3,429.14000 CAD