Đô-la Canada sang Peso Philippines

Đổi tiền CAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
42.953 php

C$1,000 CAD = ₱42,95 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Philippines
1 CAD42.95300 PHP
5 CAD214.76500 PHP
10 CAD429.53000 PHP
20 CAD859.06000 PHP
50 CAD2,147.65000 PHP
100 CAD4,295.30000 PHP
250 CAD10,738.25000 PHP
500 CAD21,476.50000 PHP
1000 CAD42,953.00000 PHP
2000 CAD85,906.00000 PHP
5000 CAD214,765.00000 PHP
10000 CAD429,530.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Canada
1 PHP0.02328 CAD
5 PHP0.11641 CAD
10 PHP0.23281 CAD
20 PHP0.46563 CAD
50 PHP1.16407 CAD
100 PHP2.32813 CAD
250 PHP5.82033 CAD
500 PHP11.64065 CAD
1000 PHP23.28130 CAD
2000 PHP46.56260 CAD
5000 PHP116.40650 CAD
10000 PHP232.81300 CAD