Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Philippines
Đổi tiền AED sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Peso Philippines
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Philippines | |
---|---|
1 AED | 15.97770 PHP |
5 AED | 79.88850 PHP |
10 AED | 159.77700 PHP |
20 AED | 319.55400 PHP |
50 AED | 798.88500 PHP |
100 AED | 1,597.77000 PHP |
250 AED | 3,994.42500 PHP |
500 AED | 7,988.85000 PHP |
1000 AED | 15,977.70000 PHP |
2000 AED | 31,955.40000 PHP |
5000 AED | 79,888.50000 PHP |
10000 AED | 159,777.00000 PHP |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 PHP | 0.06259 AED |
5 PHP | 0.31294 AED |
10 PHP | 0.62587 AED |
20 PHP | 1.25174 AED |
50 PHP | 3.12936 AED |
100 PHP | 6.25872 AED |
250 PHP | 15.64680 AED |
500 PHP | 31.29360 AED |
1000 PHP | 62.58720 AED |
2000 PHP | 125.17440 AED |
5000 PHP | 312.93600 AED |
10000 PHP | 625.87200 AED |