Đổi tiền AED sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Ấn Độ

1.000 aed
22.687,60 inr

د.إ1,000 AED = ₹22,69 INR

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Ấn Độ
1 AED22.68760 INR
5 AED113.43800 INR
10 AED226.87600 INR
20 AED453.75200 INR
50 AED1,134.38000 INR
100 AED2,268.76000 INR
250 AED5,671.90000 INR
500 AED11,343.80000 INR
1000 AED22,687.60000 INR
2000 AED45,375.20000 INR
5000 AED113,438.00000 INR
10000 AED226,876.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 INR0.04408 AED
5 INR0.22039 AED
10 INR0.44077 AED
20 INR0.88154 AED
50 INR2.20385 AED
100 INR4.40770 AED
250 INR11.01925 AED
300 INR13.22310 AED
500 INR22.03850 AED
600 INR26.44620 AED
1000 INR44.07700 AED
2000 INR88.15400 AED
5000 INR220.38500 AED
10000 INR440.77000 AED
25000 INR1,101.92500 AED
50000 INR2,203.85000 AED
100000 INR4,407.70000 AED
1000000 INR44,077.00000 AED
1000000000 INR44,077,000.00000 AED