Franc CFP sang Som Uzbekistan

Đổi tiền XPF sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
113.918 uzs

₣1,000 XPF = so'm113,9 UZS

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Som Uzbekistan
1 XPF113.91800 UZS
5 XPF569.59000 UZS
10 XPF1,139.18000 UZS
20 XPF2,278.36000 UZS
50 XPF5,695.90000 UZS
100 XPF11,391.80000 UZS
250 XPF28,479.50000 UZS
500 XPF56,959.00000 UZS
1000 XPF113,918.00000 UZS
2000 XPF227,836.00000 UZS
5000 XPF569,590.00000 UZS
10000 XPF1,139,180.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Franc CFP
1 UZS0.00878 XPF
5 UZS0.04389 XPF
10 UZS0.08778 XPF
20 UZS0.17557 XPF
50 UZS0.43891 XPF
100 UZS0.87783 XPF
250 UZS2.19456 XPF
500 UZS4.38913 XPF
1000 UZS8.77825 XPF
2000 UZS17.55650 XPF
5000 UZS43.89125 XPF
10000 UZS87.78250 XPF