10 nghìn Franc CFP sang Bảng Anh

Đổi tiền XPF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
71,68 gbp

1,000 XPF = 0,007168 GBP

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Anh
1 XPF0.00717 GBP
5 XPF0.03584 GBP
10 XPF0.07168 GBP
20 XPF0.14336 GBP
50 XPF0.35839 GBP
100 XPF0.71679 GBP
250 XPF1.79197 GBP
500 XPF3.58394 GBP
1000 XPF7.16787 GBP
2000 XPF14.33574 GBP
5000 XPF35.83935 GBP
10000 XPF71.67870 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc CFP
1 GBP139.51200 XPF
5 GBP697.56000 XPF
10 GBP1,395.12000 XPF
20 GBP2,790.24000 XPF
50 GBP6,975.60000 XPF
100 GBP13,951.20000 XPF
250 GBP34,878.00000 XPF
500 GBP69,756.00000 XPF
1000 GBP139,512.00000 XPF
2000 GBP279,024.00000 XPF
5000 GBP697,560.00000 XPF
10000 GBP1,395,120.00000 XPF