10 Franc CFP sang Bảng Anh

Đổi tiền XPF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
0,07 gbp

₣1,000 XPF = £0,007218 GBP

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Anh
1 XPF0.00722 GBP
5 XPF0.03609 GBP
10 XPF0.07218 GBP
20 XPF0.14436 GBP
50 XPF0.36090 GBP
100 XPF0.72179 GBP
250 XPF1.80448 GBP
500 XPF3.60896 GBP
1000 XPF7.21791 GBP
2000 XPF14.43582 GBP
5000 XPF36.08955 GBP
10000 XPF72.17910 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc CFP
1 GBP138.54400 XPF
5 GBP692.72000 XPF
10 GBP1,385.44000 XPF
20 GBP2,770.88000 XPF
50 GBP6,927.20000 XPF
100 GBP13,854.40000 XPF
250 GBP34,636.00000 XPF
500 GBP69,272.00000 XPF
1000 GBP138,544.00000 XPF
2000 GBP277,088.00000 XPF
5000 GBP692,720.00000 XPF
10000 GBP1,385,440.00000 XPF