Franc CFA Tây Phi sang Franc Comoros

Đổi tiền XOF sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
750 kmf

1,000 XOF = 0,7500 KMF

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Comoros
1 XOF0.75000 KMF
5 XOF3.75000 KMF
10 XOF7.50000 KMF
20 XOF15.00000 KMF
50 XOF37.50000 KMF
100 XOF75.00000 KMF
250 XOF187.50000 KMF
500 XOF375.00000 KMF
1000 XOF750.00000 KMF
2000 XOF1,500.00000 KMF
5000 XOF3,750.00000 KMF
10000 XOF7,500.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Franc CFA Tây Phi
1 KMF1.33333 XOF
5 KMF6.66665 XOF
10 KMF13.33330 XOF
20 KMF26.66660 XOF
50 KMF66.66650 XOF
100 KMF133.33300 XOF
250 KMF333.33250 XOF
500 KMF666.66500 XOF
1000 KMF1,333.33000 XOF
2000 KMF2,666.66000 XOF
5000 KMF6,666.65000 XOF
10000 KMF13,333.30000 XOF