1 Franc CFA Tây Phi sang Bảng Anh

Đổi tiền XOF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xof
0,00 gbp

1,000 XOF = 0,001306 GBP

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Anh
1 XOF0.00131 GBP
5 XOF0.00653 GBP
10 XOF0.01306 GBP
20 XOF0.02611 GBP
50 XOF0.06528 GBP
100 XOF0.13055 GBP
250 XOF0.32638 GBP
500 XOF0.65275 GBP
1000 XOF1.30550 GBP
2000 XOF2.61100 GBP
5000 XOF6.52750 GBP
10000 XOF13.05500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Franc CFA Tây Phi
1 GBP765.98800 XOF
5 GBP3,829.94000 XOF
10 GBP7,659.88000 XOF
20 GBP15,319.76000 XOF
50 GBP38,299.40000 XOF
100 GBP76,598.80000 XOF
250 GBP191,497.00000 XOF
500 GBP382,994.00000 XOF
1000 GBP765,988.00000 XOF
2000 GBP1,531,976.00000 XOF
5000 GBP3,829,940.00000 XOF
10000 GBP7,659,880.00000 XOF