Vatu Vanuatu sang Rúp Nga

Đổi tiền VUV sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
764,91 rub

1,000 VUV = 0,7649 RUB

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rúp Nga
1 VUV0.76491 RUB
5 VUV3.82456 RUB
10 VUV7.64911 RUB
20 VUV15.29822 RUB
50 VUV38.24555 RUB
100 VUV76.49110 RUB
250 VUV191.22775 RUB
500 VUV382.45550 RUB
1000 VUV764.91100 RUB
2000 VUV1,529.82200 RUB
5000 VUV3,824.55500 RUB
10000 VUV7,649.11000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Vatu Vanuatu
1 RUB1.30734 VUV
5 RUB6.53670 VUV
10 RUB13.07340 VUV
20 RUB26.14680 VUV
50 RUB65.36700 VUV
100 RUB130.73400 VUV
250 RUB326.83500 VUV
500 RUB653.67000 VUV
1000 RUB1,307.34000 VUV
2000 RUB2,614.68000 VUV
5000 RUB6,536.70000 VUV
10000 RUB13,073.40000 VUV