Đồng Việt Nam sang Rúp Belarus

Đổi tiền VND sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,13 byn

₫1,000 VND = Br0,0001289 BYN

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Belarus
1 VND0.00013 BYN
5 VND0.00064 BYN
10 VND0.00129 BYN
20 VND0.00258 BYN
50 VND0.00645 BYN
100 VND0.01289 BYN
250 VND0.03224 BYN
500 VND0.06447 BYN
1000 VND0.12894 BYN
2000 VND0.25788 BYN
5000 VND0.64471 BYN
10000 VND1.28942 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đồng Việt Nam
1 BYN7,755.40000 VND
5 BYN38,777.00000 VND
10 BYN77,554.00000 VND
20 BYN155,108.00000 VND
50 BYN387,770.00000 VND
100 BYN775,540.00000 VND
250 BYN1,938,850.00000 VND
500 BYN3,877,700.00000 VND
1000 BYN7,755,400.00000 VND
2000 BYN15,510,800.00000 VND
5000 BYN38,777,000.00000 VND
10000 BYN77,554,000.00000 VND