10 Đồng Việt Nam sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền VND sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vnd
0.00 azn

1.00000 VND = 0.00007 AZN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:13 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi VND sang AZN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Manat Azerbaijan
1 VND0.00007 AZN
5 VND0.00036 AZN
10 VND0.00072 AZN
20 VND0.00144 AZN
50 VND0.00360 AZN
100 VND0.00721 AZN
250 VND0.01802 AZN
500 VND0.03604 AZN
1000 VND0.07208 AZN
2000 VND0.14416 AZN
5000 VND0.36040 AZN
10000 VND0.72080 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Đồng Việt Nam
1 AZN13873.50000 VND
5 AZN69367.50000 VND
10 AZN138735.00000 VND
20 AZN277470.00000 VND
50 AZN693675.00000 VND
100 AZN1387350.00000 VND
250 AZN3468375.00000 VND
500 AZN6936750.00000 VND
1000 AZN13873500.00000 VND
2000 AZN27747000.00000 VND
5000 AZN69367500.00000 VND
10000 AZN138735000.00000 VND