100 Đồng Việt Nam sang Đô-la Úc

Đổi tiền VND sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 vnd
0,01 aud

1,000 VND = 0,00006190 AUD

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc
1 VND0.00006 AUD
5 VND0.00031 AUD
10 VND0.00062 AUD
20 VND0.00124 AUD
50 VND0.00310 AUD
100 VND0.00619 AUD
250 VND0.01548 AUD
500 VND0.03095 AUD
1000 VND0.06190 AUD
2000 VND0.12381 AUD
5000 VND0.30951 AUD
10000 VND0.61903 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam
1 AUD16,154.40000 VND
5 AUD80,772.00000 VND
10 AUD161,544.00000 VND
20 AUD323,088.00000 VND
50 AUD807,720.00000 VND
100 AUD1,615,440.00000 VND
250 AUD4,038,600.00000 VND
500 AUD8,077,200.00000 VND
1000 AUD16,154,400.00000 VND
2000 AUD32,308,800.00000 VND
5000 AUD80,772,000.00000 VND
10000 AUD161,544,000.00000 VND