500 Som Uzbekistan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền UZS sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uzs
0,04 usd

1,000 UZS = 0,00007929 USD

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Mỹ
1 UZS0.00008 USD
5 UZS0.00040 USD
10 UZS0.00079 USD
20 UZS0.00159 USD
50 UZS0.00396 USD
100 UZS0.00793 USD
250 UZS0.01982 USD
500 UZS0.03964 USD
1000 UZS0.07929 USD
2000 UZS0.15857 USD
5000 UZS0.39644 USD
10000 UZS0.79287 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Som Uzbekistan
1 USD12,612.40000 UZS
5 USD63,062.00000 UZS
10 USD126,124.00000 UZS
20 USD252,248.00000 UZS
50 USD630,620.00000 UZS
100 USD1,261,240.00000 UZS
250 USD3,153,100.00000 UZS
500 USD6,306,200.00000 UZS
1000 USD12,612,400.00000 UZS
2000 USD25,224,800.00000 UZS
5000 USD63,062,000.00000 UZS
10000 USD126,124,000.00000 UZS