Som Uzbekistan sang Kyat Myanmar

Đổi tiền UZS sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
165,69 mmk

so'm1,000 UZS = K0,1657 MMK

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Kyat Myanmar
1 UZS0.16569 MMK
5 UZS0.82844 MMK
10 UZS1.65688 MMK
20 UZS3.31376 MMK
50 UZS8.28440 MMK
100 UZS16.56880 MMK
250 UZS41.42200 MMK
500 UZS82.84400 MMK
1000 UZS165.68800 MMK
2000 UZS331.37600 MMK
5000 UZS828.44000 MMK
10000 UZS1,656.88000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Som Uzbekistan
1 MMK6.03543 UZS
5 MMK30.17715 UZS
10 MMK60.35430 UZS
20 MMK120.70860 UZS
50 MMK301.77150 UZS
100 MMK603.54300 UZS
250 MMK1,508.85750 UZS
500 MMK3,017.71500 UZS
1000 MMK6,035.43000 UZS
2000 MMK12,070.86000 UZS
5000 MMK30,177.15000 UZS
10000 MMK60,354.30000 UZS