Som Uzbekistan sang Krona Iceland

Đổi tiền UZS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
11,03 isk

so'm1,000 UZS = kr0,01103 ISK

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Krona Iceland
1 UZS0.01103 ISK
5 UZS0.05515 ISK
10 UZS0.11031 ISK
20 UZS0.22062 ISK
50 UZS0.55155 ISK
100 UZS1.10309 ISK
250 UZS2.75772 ISK
500 UZS5.51545 ISK
1000 UZS11.03090 ISK
2000 UZS22.06180 ISK
5000 UZS55.15450 ISK
10000 UZS110.30900 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Som Uzbekistan
1 ISK90.65420 UZS
5 ISK453.27100 UZS
10 ISK906.54200 UZS
20 ISK1,813.08400 UZS
50 ISK4,532.71000 UZS
100 ISK9,065.42000 UZS
250 ISK22,663.55000 UZS
500 ISK45,327.10000 UZS
1000 ISK90,654.20000 UZS
2000 ISK181,308.40000 UZS
5000 ISK453,271.00000 UZS
10000 ISK906,542.00000 UZS