5.000 Som Uzbekistan sang Bảng Anh

Đổi tiền UZS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uzs
0,32 gbp

1,000 UZS = 0,00006336 GBP

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Anh
1 UZS0.00006 GBP
5 UZS0.00032 GBP
10 UZS0.00063 GBP
20 UZS0.00127 GBP
50 UZS0.00317 GBP
100 UZS0.00634 GBP
250 UZS0.01584 GBP
500 UZS0.03168 GBP
1000 UZS0.06336 GBP
2000 UZS0.12673 GBP
5000 UZS0.31682 GBP
10000 UZS0.63364 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Som Uzbekistan
1 GBP15,781.80000 UZS
5 GBP78,909.00000 UZS
10 GBP157,818.00000 UZS
20 GBP315,636.00000 UZS
50 GBP789,090.00000 UZS
100 GBP1,578,180.00000 UZS
250 GBP3,945,450.00000 UZS
500 GBP7,890,900.00000 UZS
1000 GBP15,781,800.00000 UZS
2000 GBP31,563,600.00000 UZS
5000 GBP78,909,000.00000 UZS
10000 GBP157,818,000.00000 UZS