10 nghìn Som Uzbekistan sang Đô-la Canada

Đổi tiền UZS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uzs
1,08 cad

1,000 UZS = 0,0001084 CAD

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Canada
1 UZS0.00011 CAD
5 UZS0.00054 CAD
10 UZS0.00108 CAD
20 UZS0.00217 CAD
50 UZS0.00542 CAD
100 UZS0.01084 CAD
250 UZS0.02711 CAD
500 UZS0.05422 CAD
1000 UZS0.10843 CAD
2000 UZS0.21686 CAD
5000 UZS0.54215 CAD
10000 UZS1.08430 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Som Uzbekistan
1 CAD9,222.58000 UZS
5 CAD46,112.90000 UZS
10 CAD92,225.80000 UZS
20 CAD184,451.60000 UZS
50 CAD461,129.00000 UZS
100 CAD922,258.00000 UZS
250 CAD2,305,645.00000 UZS
500 CAD4,611,290.00000 UZS
1000 CAD9,222,580.00000 UZS
2000 CAD18,445,160.00000 UZS
5000 CAD46,112,900.00000 UZS
10000 CAD92,225,800.00000 UZS