5 Peso Uruguay sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UYU sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
57,40 kzt

$U1,000 UYU = ₸11,48 KZT

Mid-market exchange rate at 15:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tenge Kazakhstan
1 UYU11.48030 KZT
5 UYU57.40150 KZT
10 UYU114.80300 KZT
20 UYU229.60600 KZT
50 UYU574.01500 KZT
100 UYU1,148.03000 KZT
250 UYU2,870.07500 KZT
500 UYU5,740.15000 KZT
1000 UYU11,480.30000 KZT
2000 UYU22,960.60000 KZT
5000 UYU57,401.50000 KZT
10000 UYU114,803.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Uruguay
1 KZT0.08711 UYU
5 KZT0.43553 UYU
10 KZT0.87106 UYU
20 KZT1.74211 UYU
50 KZT4.35528 UYU
100 KZT8.71057 UYU
250 KZT21.77643 UYU
500 KZT43.55285 UYU
1000 KZT87.10570 UYU
2000 KZT174.21140 UYU
5000 KZT435.52850 UYU
10000 KZT871.05700 UYU