100 Peso Uruguay sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UYU sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
1.149,84 kzt

1,000 UYU = 11,50 KZT

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tenge Kazakhstan
1 UYU11.49840 KZT
5 UYU57.49200 KZT
10 UYU114.98400 KZT
20 UYU229.96800 KZT
50 UYU574.92000 KZT
100 UYU1,149.84000 KZT
250 UYU2,874.60000 KZT
500 UYU5,749.20000 KZT
1000 UYU11,498.40000 KZT
2000 UYU22,996.80000 KZT
5000 UYU57,492.00000 KZT
10000 UYU114,984.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Peso Uruguay
1 KZT0.08697 UYU
5 KZT0.43484 UYU
10 KZT0.86969 UYU
20 KZT1.73937 UYU
50 KZT4.34843 UYU
100 KZT8.69687 UYU
250 KZT21.74218 UYU
500 KZT43.48435 UYU
1000 KZT86.96870 UYU
2000 KZT173.93740 UYU
5000 KZT434.84350 UYU
10000 KZT869.68700 UYU