100 Peso Uruguay sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền UYU sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
402,82 jmd

1,000 UYU = 4,028 JMD

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Jamaica
1 UYU4.02815 JMD
5 UYU20.14075 JMD
10 UYU40.28150 JMD
20 UYU80.56300 JMD
50 UYU201.40750 JMD
100 UYU402.81500 JMD
250 UYU1,007.03750 JMD
500 UYU2,014.07500 JMD
1000 UYU4,028.15000 JMD
2000 UYU8,056.30000 JMD
5000 UYU20,140.75000 JMD
10000 UYU40,281.50000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Peso Uruguay
1 JMD0.24825 UYU
5 JMD1.24127 UYU
10 JMD2.48253 UYU
20 JMD4.96506 UYU
50 JMD12.41265 UYU
100 JMD24.82530 UYU
250 JMD62.06325 UYU
500 JMD124.12650 UYU
1000 JMD248.25300 UYU
2000 JMD496.50600 UYU
5000 JMD1,241.26500 UYU
10000 JMD2,482.53000 UYU