Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền UYU sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
202,21 hkd

1,000 UYU = 0,2022 HKD

Mid-market exchange rate at 02:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20221 HKD
5 UYU1.01104 HKD
10 UYU2.02207 HKD
20 UYU4.04414 HKD
50 UYU10.11035 HKD
100 UYU20.22070 HKD
250 UYU50.55175 HKD
500 UYU101.10350 HKD
1000 UYU202.20700 HKD
2000 UYU404.41400 HKD
5000 UYU1,011.03500 HKD
10000 UYU2,022.07000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD494.54300 UYU
200 HKD989.08600 UYU
300 HKD1,483.62900 UYU
500 HKD2,472.71500 UYU
1000 HKD4,945.43000 UYU
2000 HKD9,890.86000 UYU
2500 HKD12,363.57500 UYU
3000 HKD14,836.29000 UYU
4000 HKD19,781.72000 UYU
5000 HKD24,727.15000 UYU
10000 HKD49,454.30000 UYU
20000 HKD98,908.60000 UYU