Peso Uruguay sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền UYU sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
180,70 dkk

1,000 UYU = 0,1807 DKK

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Đan Mạch
1 UYU0.18070 DKK
5 UYU0.90352 DKK
10 UYU1.80703 DKK
20 UYU3.61406 DKK
50 UYU9.03515 DKK
100 UYU18.07030 DKK
250 UYU45.17575 DKK
500 UYU90.35150 DKK
1000 UYU180.70300 DKK
2000 UYU361.40600 DKK
5000 UYU903.51500 DKK
10000 UYU1,807.03000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Uruguay
1 DKK5.53394 UYU
5 DKK27.66970 UYU
10 DKK55.33940 UYU
20 DKK110.67880 UYU
50 DKK276.69700 UYU
100 DKK553.39400 UYU
250 DKK1,383.48500 UYU
500 DKK2,766.97000 UYU
1000 DKK5,533.94000 UYU
2000 DKK11,067.88000 UYU
5000 DKK27,669.70000 UYU
10000 DKK55,339.40000 UYU