20 Đô-la Mỹ sang Som Uzbekistan

Đổi tiền USD sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
253.764 uzs

1,000 USD = 12.690 UZS

Mid-market exchange rate at 18:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Som Uzbekistan
1 USD12,688.20000 UZS
5 USD63,441.00000 UZS
10 USD126,882.00000 UZS
20 USD253,764.00000 UZS
50 USD634,410.00000 UZS
100 USD1,268,820.00000 UZS
250 USD3,172,050.00000 UZS
500 USD6,344,100.00000 UZS
1000 USD12,688,200.00000 UZS
2000 USD25,376,400.00000 UZS
5000 USD63,441,000.00000 UZS
10000 USD126,882,000.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Mỹ
1 UZS0.00008 USD
5 UZS0.00039 USD
10 UZS0.00079 USD
20 UZS0.00158 USD
50 UZS0.00394 USD
100 UZS0.00788 USD
250 UZS0.01970 USD
500 UZS0.03941 USD
1000 UZS0.07881 USD
2000 UZS0.15763 USD
5000 UZS0.39407 USD
10000 UZS0.78813 USD