1 Đô-la Mỹ sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền USD sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
10,96 tjs

1,000 USD = 10,96 TJS

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Somoni Tajikistan
1 USD10.95730 TJS
5 USD54.78650 TJS
10 USD109.57300 TJS
20 USD219.14600 TJS
50 USD547.86500 TJS
100 USD1,095.73000 TJS
250 USD2,739.32500 TJS
500 USD5,478.65000 TJS
1000 USD10,957.30000 TJS
2000 USD21,914.60000 TJS
5000 USD54,786.50000 TJS
10000 USD109,573.00000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Đô-la Mỹ
1 TJS0.09126 USD
5 TJS0.45632 USD
10 TJS0.91263 USD
20 TJS1.82527 USD
50 TJS4.56317 USD
100 TJS9.12634 USD
250 TJS22.81585 USD
500 TJS45.63170 USD
1000 TJS91.26340 USD
2000 TJS182.52680 USD
5000 TJS456.31700 USD
10000 TJS912.63400 USD