50 Đô-la Mỹ sang Đô-la Suriname

Đổi tiền USD sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
1.724,79 srd

1,000 USD = 34,50 SRD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Suriname
1 USD34.49580 SRD
5 USD172.47900 SRD
10 USD344.95800 SRD
20 USD689.91600 SRD
50 USD1,724.79000 SRD
100 USD3,449.58000 SRD
250 USD8,623.95000 SRD
500 USD17,247.90000 SRD
1000 USD34,495.80000 SRD
2000 USD68,991.60000 SRD
5000 USD172,479.00000 SRD
10000 USD344,958.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la Mỹ
1 SRD0.02899 USD
5 SRD0.14495 USD
10 SRD0.28989 USD
20 SRD0.57978 USD
50 SRD1.44946 USD
100 SRD2.89891 USD
250 SRD7.24728 USD
500 SRD14.49455 USD
1000 SRD28.98910 USD
2000 SRD57.97820 USD
5000 SRD144.94550 USD
10000 SRD289.89100 USD