5 Đô-la Mỹ sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền USD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
4,03 shp

1,000 USD = 0,8059 SHP

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Saint Helena
1 USD0.80593 SHP
5 USD4.02966 SHP
10 USD8.05932 SHP
20 USD16.11864 SHP
50 USD40.29660 SHP
100 USD80.59320 SHP
250 USD201.48300 SHP
500 USD402.96600 SHP
1000 USD805.93200 SHP
2000 USD1,611.86400 SHP
5000 USD4,029.66000 SHP
10000 USD8,059.32000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Mỹ
1 SHP1.24080 USD
5 SHP6.20400 USD
10 SHP12.40800 USD
20 SHP24.81600 USD
50 SHP62.04000 USD
100 SHP124.08000 USD
250 SHP310.20000 USD
500 SHP620.40000 USD
1000 SHP1,240.80000 USD
2000 SHP2,481.60000 USD
5000 SHP6,204.00000 USD
10000 SHP12,408.00000 USD