5.000 Đô-la Mỹ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền USD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
77.104 mvr

1,000 USD = 15,42 MVR

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rufiyaa Maldives
1 USD15.42080 MVR
5 USD77.10400 MVR
10 USD154.20800 MVR
20 USD308.41600 MVR
50 USD771.04000 MVR
100 USD1,542.08000 MVR
250 USD3,855.20000 MVR
500 USD7,710.40000 MVR
1000 USD15,420.80000 MVR
2000 USD30,841.60000 MVR
5000 USD77,104.00000 MVR
10000 USD154,208.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Mỹ
1 MVR0.06485 USD
5 MVR0.32424 USD
10 MVR0.64848 USD
20 MVR1.29695 USD
50 MVR3.24238 USD
100 MVR6.48477 USD
250 MVR16.21192 USD
500 MVR32.42385 USD
1000 MVR64.84770 USD
2000 MVR129.69540 USD
5000 MVR324.23850 USD
10000 MVR648.47700 USD