1 Đô-la Mỹ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền USD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
448,23 kzt

1,000 USD = 448,2 KZT

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tenge Kazakhstan
1 USD448.22500 KZT
5 USD2,241.12500 KZT
10 USD4,482.25000 KZT
20 USD8,964.50000 KZT
50 USD22,411.25000 KZT
100 USD44,822.50000 KZT
250 USD112,056.25000 KZT
500 USD224,112.50000 KZT
1000 USD448,225.00000 KZT
2000 USD896,450.00000 KZT
5000 USD2,241,125.00000 KZT
10000 USD4,482,250.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Mỹ
1 KZT0.00223 USD
5 KZT0.01116 USD
10 KZT0.02231 USD
20 KZT0.04462 USD
50 KZT0.11155 USD
100 KZT0.22310 USD
250 KZT0.55776 USD
500 KZT1.11551 USD
1000 KZT2.23102 USD
2000 KZT4.46204 USD
5000 KZT11.15510 USD
10000 KZT22.31020 USD