1 nghìn Đô-la Mỹ sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền USD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 usd
830 kyd

1.00000 USD = 0.83000 KYD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:14 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi USD sang KYD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Quần đảo Cayman
1 USD0.83000 KYD
5 USD4.15000 KYD
10 USD8.30000 KYD
20 USD16.60000 KYD
50 USD41.50000 KYD
100 USD83.00000 KYD
250 USD207.50000 KYD
500 USD415.00000 KYD
1000 USD830.00000 KYD
2000 USD1660.00000 KYD
5000 USD4150.00000 KYD
10000 USD8300.00000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Mỹ
1 KYD1.20482 USD
5 KYD6.02410 USD
10 KYD12.04820 USD
20 KYD24.09640 USD
50 KYD60.24100 USD
100 KYD120.48200 USD
250 KYD301.20500 USD
500 KYD602.41000 USD
1000 KYD1204.82000 USD
2000 KYD2409.64000 USD
5000 KYD6024.10000 USD
10000 KYD12048.20000 USD