1 Đô-la Mỹ sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền USD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
0,82 kyd

1,000 USD = 0,8200 KYD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Quần đảo Cayman
1 USD0.82000 KYD
5 USD4.10000 KYD
10 USD8.20000 KYD
20 USD16.40000 KYD
50 USD41.00000 KYD
100 USD82.00000 KYD
250 USD205.00000 KYD
500 USD410.00000 KYD
1000 USD820.00000 KYD
2000 USD1,640.00000 KYD
5000 USD4,100.00000 KYD
10000 USD8,200.00000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Mỹ
1 KYD1.21951 USD
5 KYD6.09755 USD
10 KYD12.19510 USD
20 KYD24.39020 USD
50 KYD60.97550 USD
100 KYD121.95100 USD
250 KYD304.87750 USD
500 KYD609.75500 USD
1000 KYD1,219.51000 USD
2000 KYD2,439.02000 USD
5000 KYD6,097.55000 USD
10000 KYD12,195.10000 USD