300 Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền USD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 usd
2.349,78 hkd

1,000 USD = 7,833 HKD

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông
1 USD7.83260 HKD
5 USD39.16300 HKD
10 USD78.32600 HKD
20 USD156.65200 HKD
50 USD391.63000 HKD
100 USD783.26000 HKD
250 USD1,958.15000 HKD
500 USD3,916.30000 HKD
1000 USD7,832.60000 HKD
2000 USD15,665.20000 HKD
5000 USD39,163.00000 HKD
10000 USD78,326.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ
100 HKD12.76720 USD
200 HKD25.53440 USD
300 HKD38.30160 USD
500 HKD63.83600 USD
1000 HKD127.67200 USD
2000 HKD255.34400 USD
2500 HKD319.18000 USD
3000 HKD383.01600 USD
4000 HKD510.68800 USD
5000 HKD638.36000 USD
10000 HKD1,276.72000 USD
20000 HKD2,553.44000 USD