200 Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền USD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi USD sang HKD
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi USD sang HKD
1 USD = 7,84975 HKD
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Hồng Kông
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 USD | 7,84975 HKD |
5 USD | 39,24875 HKD |
10 USD | 78,49750 HKD |
20 USD | 156,99500 HKD |
50 USD | 392,48750 HKD |
100 USD | 784,97500 HKD |
250 USD | 1962,43750 HKD |
500 USD | 3924,87500 HKD |
1000 USD | 7849,75000 HKD |
2000 USD | 15699,50000 HKD |
5000 USD | 39248,75000 HKD |
10000 USD | 78497,50000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Mỹ | |
---|---|
100 HKD | 12,73930 USD |
200 HKD | 25,47860 USD |
300 HKD | 38,21790 USD |
500 HKD | 63,69650 USD |
1000 HKD | 127,39300 USD |
2000 HKD | 254,78600 USD |
2500 HKD | 318,48250 USD |
3000 HKD | 382,17900 USD |
4000 HKD | 509,57200 USD |
5000 HKD | 636,96500 USD |
10000 HKD | 1273,93000 USD |
20000 HKD | 2547,86000 USD |