10 Đô-la Mỹ sang Colon Costa Rica

Đổi tiền USD sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
5.013,15 crc

1,000 USD = 501,3 CRC

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Colon Costa Rica
1 USD501.31500 CRC
5 USD2,506.57500 CRC
10 USD5,013.15000 CRC
20 USD10,026.30000 CRC
50 USD25,065.75000 CRC
100 USD50,131.50000 CRC
250 USD125,328.75000 CRC
500 USD250,657.50000 CRC
1000 USD501,315.00000 CRC
2000 USD1,002,630.00000 CRC
5000 USD2,506,575.00000 CRC
10000 USD5,013,150.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Mỹ
1 CRC0.00199 USD
5 CRC0.00997 USD
10 CRC0.01995 USD
20 CRC0.03990 USD
50 CRC0.09974 USD
100 CRC0.19948 USD
250 CRC0.49869 USD
500 CRC0.99738 USD
1000 CRC1.99475 USD
2000 CRC3.98950 USD
5000 CRC9.97375 USD
10000 CRC19.94750 USD