500 Đô-la Mỹ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền USD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
500 bmd

1.00000 USD = 1.00000 BMD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:27 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi USD sang BMD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Bermuda
1 USD1.00000 BMD
5 USD5.00000 BMD
10 USD10.00000 BMD
20 USD20.00000 BMD
50 USD50.00000 BMD
100 USD100.00000 BMD
250 USD250.00000 BMD
500 USD500.00000 BMD
1000 USD1000.00000 BMD
2000 USD2000.00000 BMD
5000 USD5000.00000 BMD
10000 USD10000.00000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Mỹ
1 BMD1.00000 USD
5 BMD5.00000 USD
10 BMD10.00000 USD
20 BMD20.00000 USD
50 BMD50.00000 USD
100 BMD100.00000 USD
250 BMD250.00000 USD
500 BMD500.00000 USD
1000 BMD1000.00000 USD
2000 BMD2000.00000 USD
5000 BMD5000.00000 USD
10000 BMD10000.00000 USD