500 Đô-la Mỹ sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền USD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
500 bmd

1,000 USD = 1,000 BMD

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Bermuda
1 USD1.00000 BMD
5 USD5.00000 BMD
10 USD10.00000 BMD
20 USD20.00000 BMD
50 USD50.00000 BMD
100 USD100.00000 BMD
250 USD250.00000 BMD
500 USD500.00000 BMD
1000 USD1,000.00000 BMD
2000 USD2,000.00000 BMD
5000 USD5,000.00000 BMD
10000 USD10,000.00000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Mỹ
1 BMD1.00000 USD
5 BMD5.00000 USD
10 BMD10.00000 USD
20 BMD20.00000 USD
50 BMD50.00000 USD
100 BMD100.00000 USD
250 BMD250.00000 USD
500 BMD500.00000 USD
1000 BMD1,000.00000 USD
2000 BMD2,000.00000 USD
5000 BMD5,000.00000 USD
10000 BMD10,000.00000 USD