Shilling Uganda sang Rúp Nga

Đổi tiền UGX sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
24,21 rub

Ush1,000 UGX = руб0,02421 RUB

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rúp Nga
1 UGX0.02421 RUB
5 UGX0.12103 RUB
10 UGX0.24206 RUB
20 UGX0.48412 RUB
50 UGX1.21031 RUB
100 UGX2.42062 RUB
250 UGX6.05155 RUB
500 UGX12.10310 RUB
1000 UGX24.20620 RUB
2000 UGX48.41240 RUB
5000 UGX121.03100 RUB
10000 UGX242.06200 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shilling Uganda
1 RUB41.31170 UGX
5 RUB206.55850 UGX
10 RUB413.11700 UGX
20 RUB826.23400 UGX
50 RUB2,065.58500 UGX
100 RUB4,131.17000 UGX
250 RUB10,327.92500 UGX
500 RUB20,655.85000 UGX
1000 RUB41,311.70000 UGX
2000 RUB82,623.40000 UGX
5000 RUB206,558.50000 UGX
10000 RUB413,117.00000 UGX