Shilling Uganda sang Guarani Paraguay

Đổi tiền UGX sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1.954 pyg

Ush1,000 UGX = ₲1,954 PYG

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Guarani Paraguay
1 UGX1.95381 PYG
5 UGX9.76905 PYG
10 UGX19.53810 PYG
20 UGX39.07620 PYG
50 UGX97.69050 PYG
100 UGX195.38100 PYG
250 UGX488.45250 PYG
500 UGX976.90500 PYG
1000 UGX1,953.81000 PYG
2000 UGX3,907.62000 PYG
5000 UGX9,769.05000 PYG
10000 UGX19,538.10000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Shilling Uganda
1 PYG0.51182 UGX
5 PYG2.55910 UGX
10 PYG5.11820 UGX
20 PYG10.23640 UGX
50 PYG25.59100 UGX
100 PYG51.18200 UGX
250 PYG127.95500 UGX
500 PYG255.91000 UGX
1000 PYG511.82000 UGX
2000 PYG1,023.64000 UGX
5000 PYG2,559.10000 UGX
10000 PYG5,118.20000 UGX