1 Shilling Uganda sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền UGX sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,00 chf

1,000 UGX = 0,0002384 CHF

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Thụy Sĩ
1 UGX0.00024 CHF
5 UGX0.00119 CHF
10 UGX0.00238 CHF
20 UGX0.00477 CHF
50 UGX0.01192 CHF
100 UGX0.02384 CHF
250 UGX0.05960 CHF
500 UGX0.11920 CHF
1000 UGX0.23839 CHF
2000 UGX0.47678 CHF
5000 UGX1.19196 CHF
10000 UGX2.38392 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Uganda
1 CHF4,194.77000 UGX
5 CHF20,973.85000 UGX
10 CHF41,947.70000 UGX
20 CHF83,895.40000 UGX
50 CHF209,738.50000 UGX
100 CHF419,477.00000 UGX
250 CHF1,048,692.50000 UGX
500 CHF2,097,385.00000 UGX
1000 CHF4,194,770.00000 UGX
2000 CHF8,389,540.00000 UGX
5000 CHF20,973,850.00000 UGX
10000 CHF41,947,700.00000 UGX