10 Shilling Uganda sang Đô-la Úc

Đổi tiền UGX sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
0,00 aud

1,000 UGX = 0,0003957 AUD

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Úc
1 UGX0.00040 AUD
5 UGX0.00198 AUD
10 UGX0.00396 AUD
20 UGX0.00791 AUD
50 UGX0.01979 AUD
100 UGX0.03957 AUD
250 UGX0.09893 AUD
500 UGX0.19786 AUD
1000 UGX0.39573 AUD
2000 UGX0.79146 AUD
5000 UGX1.97864 AUD
10000 UGX3.95728 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Uganda
1 AUD2,526.99000 UGX
5 AUD12,634.95000 UGX
10 AUD25,269.90000 UGX
20 AUD50,539.80000 UGX
50 AUD126,349.50000 UGX
100 AUD252,699.00000 UGX
250 AUD631,747.50000 UGX
500 AUD1,263,495.00000 UGX
1000 AUD2,526,990.00000 UGX
2000 AUD5,053,980.00000 UGX
5000 AUD12,634,950.00000 UGX
10000 AUD25,269,900.00000 UGX