Shilling Tanzania sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TZS sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
815,07 mmk

1,000 TZS = 0,8151 MMK

Mid-market exchange rate at 20:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kyat Myanmar
1 TZS0.81507 MMK
5 TZS4.07533 MMK
10 TZS8.15066 MMK
20 TZS16.30132 MMK
50 TZS40.75330 MMK
100 TZS81.50660 MMK
250 TZS203.76650 MMK
500 TZS407.53300 MMK
1000 TZS815.06600 MMK
2000 TZS1,630.13200 MMK
5000 TZS4,075.33000 MMK
10000 TZS8,150.66000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Tanzania
1 MMK1.22689 TZS
5 MMK6.13445 TZS
10 MMK12.26890 TZS
20 MMK24.53780 TZS
50 MMK61.34450 TZS
100 MMK122.68900 TZS
250 MMK306.72250 TZS
500 MMK613.44500 TZS
1000 MMK1,226.89000 TZS
2000 MMK2,453.78000 TZS
5000 MMK6,134.45000 TZS
10000 MMK12,268.90000 TZS