10 nghìn Shilling Tanzania sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TZS sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
14,33 ils

1,000 TZS = 0,001433 ILS

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shekel mới Israel
1 TZS0.00143 ILS
5 TZS0.00716 ILS
10 TZS0.01433 ILS
20 TZS0.02866 ILS
50 TZS0.07164 ILS
100 TZS0.14328 ILS
250 TZS0.35820 ILS
500 TZS0.71640 ILS
1000 TZS1.43280 ILS
2000 TZS2.86560 ILS
5000 TZS7.16400 ILS
10000 TZS14.32800 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Tanzania
1 ILS697.93500 TZS
5 ILS3,489.67500 TZS
10 ILS6,979.35000 TZS
20 ILS13,958.70000 TZS
50 ILS34,896.75000 TZS
100 ILS69,793.50000 TZS
250 ILS174,483.75000 TZS
500 ILS348,967.50000 TZS
1000 ILS697,935.00000 TZS
2000 ILS1,395,870.00000 TZS
5000 ILS3,489,675.00000 TZS
10000 ILS6,979,350.00000 TZS