5 Shilling Tanzania sang Đô-la Canada

Đổi tiền TZS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
0,00 cad

1,000 TZS = 0,0005352 CAD

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Canada
1 TZS0.00054 CAD
5 TZS0.00268 CAD
10 TZS0.00535 CAD
20 TZS0.01070 CAD
50 TZS0.02676 CAD
100 TZS0.05352 CAD
250 TZS0.13381 CAD
500 TZS0.26762 CAD
1000 TZS0.53524 CAD
2000 TZS1.07048 CAD
5000 TZS2.67621 CAD
10000 TZS5.35241 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Tanzania
1 CAD1,868.32000 TZS
5 CAD9,341.60000 TZS
10 CAD18,683.20000 TZS
20 CAD37,366.40000 TZS
50 CAD93,416.00000 TZS
100 CAD186,832.00000 TZS
250 CAD467,080.00000 TZS
500 CAD934,160.00000 TZS
1000 CAD1,868,320.00000 TZS
2000 CAD3,736,640.00000 TZS
5000 CAD9,341,600.00000 TZS
10000 CAD18,683,200.00000 TZS