Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Belarus

Đổi tiền TWD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
100,54 byn

1,000 TWD = 0,1005 BYN

Mid-market exchange rate at 03:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rúp Belarus
1 TWD0.10054 BYN
5 TWD0.50272 BYN
10 TWD1.00544 BYN
20 TWD2.01088 BYN
50 TWD5.02720 BYN
100 TWD10.05440 BYN
250 TWD25.13600 BYN
500 TWD50.27200 BYN
1000 TWD100.54400 BYN
2000 TWD201.08800 BYN
5000 TWD502.72000 BYN
10000 TWD1,005.44000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BYN9.94585 TWD
5 BYN49.72925 TWD
10 BYN99.45850 TWD
20 BYN198.91700 TWD
50 BYN497.29250 TWD
100 BYN994.58500 TWD
250 BYN2,486.46250 TWD
500 BYN4,972.92500 TWD
1000 BYN9,945.85000 TWD
2000 BYN19,891.70000 TWD
5000 BYN49,729.25000 TWD
10000 BYN99,458.50000 TWD