Paʻanga Tonga sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền TOP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
1.564,52 pen

1,000 TOP = 1,565 PEN

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Nuevo Sol Peru
1 TOP1.56452 PEN
5 TOP7.82260 PEN
10 TOP15.64520 PEN
20 TOP31.29040 PEN
50 TOP78.22600 PEN
100 TOP156.45200 PEN
250 TOP391.13000 PEN
500 TOP782.26000 PEN
1000 TOP1,564.52000 PEN
2000 TOP3,129.04000 PEN
5000 TOP7,822.60000 PEN
10000 TOP15,645.20000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Paʻanga Tonga
1 PEN0.63917 TOP
5 PEN3.19587 TOP
10 PEN6.39173 TOP
20 PEN12.78346 TOP
50 PEN31.95865 TOP
100 PEN63.91730 TOP
250 PEN159.79325 TOP
500 PEN319.58650 TOP
1000 PEN639.17300 TOP
2000 PEN1,278.34600 TOP
5000 PEN3,195.86500 TOP
10000 PEN6,391.73000 TOP