50 Paʻanga Tonga sang Euro

Đổi tiền TOP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 top
19,78 eur

1,000 TOP = 0,3955 EUR

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Euro
1 TOP0.39552 EUR
5 TOP1.97761 EUR
10 TOP3.95521 EUR
20 TOP7.91042 EUR
50 TOP19.77605 EUR
100 TOP39.55210 EUR
250 TOP98.88025 EUR
500 TOP197.76050 EUR
1000 TOP395.52100 EUR
2000 TOP791.04200 EUR
5000 TOP1,977.60500 EUR
10000 TOP3,955.21000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Paʻanga Tonga
1 EUR2.52831 TOP
5 EUR12.64155 TOP
10 EUR25.28310 TOP
20 EUR50.56620 TOP
50 EUR126.41550 TOP
100 EUR252.83100 TOP
250 EUR632.07750 TOP
500 EUR1,264.15500 TOP
1000 EUR2,528.31000 TOP
2000 EUR5,056.62000 TOP
5000 EUR12,641.55000 TOP
10000 EUR25,283.10000 TOP