10 Paʻanga Tonga sang Peso Argentina

Đổi tiền TOP sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
3.698,71 ars

1,000 TOP = 369,9 ARS

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Argentina
1 TOP369.87100 ARS
5 TOP1,849.35500 ARS
10 TOP3,698.71000 ARS
20 TOP7,397.42000 ARS
50 TOP18,493.55000 ARS
100 TOP36,987.10000 ARS
250 TOP92,467.75000 ARS
500 TOP184,935.50000 ARS
1000 TOP369,871.00000 ARS
2000 TOP739,742.00000 ARS
5000 TOP1,849,355.00000 ARS
10000 TOP3,698,710.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Paʻanga Tonga
1 ARS0.00270 TOP
5 ARS0.01352 TOP
10 ARS0.02704 TOP
20 ARS0.05407 TOP
50 ARS0.13518 TOP
100 ARS0.27036 TOP
250 ARS0.67591 TOP
500 ARS1.35182 TOP
1000 ARS2.70364 TOP
2000 ARS5.40728 TOP
5000 ARS13.51820 TOP
10000 ARS27.03640 TOP