5.000 Dinar Tunisia sang Peso Mexico

Đổi tiền TND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tnd
27.349,95 mxn

DT1,000 TND = Mex$5,470 MXN

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Mexico
1 TND5.46999 MXN
5 TND27.34995 MXN
10 TND54.69990 MXN
20 TND109.39980 MXN
50 TND273.49950 MXN
100 TND546.99900 MXN
250 TND1,367.49750 MXN
500 TND2,734.99500 MXN
1000 TND5,469.99000 MXN
2000 TND10,939.98000 MXN
5000 TND27,349.95000 MXN
10000 TND54,699.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Tunisia
1 MXN0.18282 TND
5 MXN0.91408 TND
10 MXN1.82816 TND
20 MXN3.65632 TND
50 MXN9.14080 TND
100 MXN18.28160 TND
250 MXN45.70400 TND
500 MXN91.40800 TND
1000 MXN182.81600 TND
2000 MXN365.63200 TND
5000 MXN914.08000 TND
10000 MXN1,828.16000 TND